Địa chỉ: 135 Nguyễn Văn Tiết, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Email: baotramcokhi_binhduong@baotramtools.vn
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.2 Kim Tín BD
Dây hàn lõi thuốc KF-71T - Quy cách: Ø 1.2 Kim Tín BD. Giá 37.200 vnd/kg (gồm VAT)
Trọng lượng tịnh thùng (Kg) |
15 |
KF-71T DÂY HÀN LÕI THUỐC
1. TIÊU CHUẨN TƯƠNG ĐƯƠNG VÀ HỢP CHUẨN
2. ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG
3. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Trọng lượng tịnh thùng (Kg) |
15 |
4. CƠ TÍNH MỐI HÀN
Tensile Strength | Yield Strength (minimum) |
Elongation (minimum) |
Impact Value (minimum average) |
70-95 ksi (483 - 655 MPa) |
58 ksi (400 MPa) |
22% |
20 ft J at ·lbf at 0°F (27J at - 18°C) |
5. THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA KIM LOẠI MỐI HÀN
Nguyên tố | C | Mn | Si | P | S | Ni | Cr | Mo | V | Cu |
Trị số % | ≤ 0.12 | ≤ 1.75 | ≤ 0.90 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.50 | ≤ 0.20 | ≤ 0.30 | ≤ 0.08 | ≤ 0.35 |
6. KÍCH THƯỚC DÂY HÀN, DÒNG ĐIỆN VÀ LƯỢNG KHÍ SỬ DỤNG
Đường kính (mm) | Ø1.2 | Ø1.6 | Ø2.0 | Ø2.4 | Ø4.0 |
Dòng điện hàn (A) | 110~200 | 180~320 | 300~350 | 350~400 | 480~520 |
Điện thế hàn (V) | 23~25 | 25~28 | 26~28 | 27~29 | 28~30 |
Lưu lượng khí (lít/phút) | 12 – 13 | 16 – 18 | 18 – 20 | 20 – 22 | 28~30 |
50.000đ
50.000đ 167.000đ -70%
50.000đ 200.000đ -75%
202.000đ
1.440.000đ
37.000đ